Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
13
14
15
16
17
»
»»
Words Containing "n^"
nhà cửa
nhắc vở
nhà dây thép
nha dịch
nhà dòng
nhà dưới
nhà đèn
nhà ga
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhà giai
nhà giam
nhã giám
nhà giáo
nhà giàu
nhà hàng
nhà hát
Nhà Hậu Lê
nhà hộ sinh
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
nhãi con
nhai lại
nhà in
nhai nhải
nhãi nhép
nhài quạt
nhãi ranh
nhà khách
nhà kho
nhà khó
nha khoa
nhà kính
nha lại
nhà lãnh đạo
nhà lao
nhà lầu
nhà lí luận
nhà lưu động
nhàm
nhảm
nhám
nhăm
nhằm
nhắm
nhặm
nhâm
nhầm
nhẩm
nhấm
nhà máy
nhà máy điện
nhậm chức
nhắm chừng
nham hiểm
nhắm hướng
nhầm lẫn
nhặm lẹ
nhằm lúc
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhăm nhăm
nhấm nhẳng
nham nháp
nhắm nháp
nhấm nháp
nhấm nháy
nhăm nhe
nhằm nhè
nhắm nhe
nhảm nhí
nham nhở
nhầm nhỡ
nhà mồ
nha môn
nhà mô phạm
nhắm rượu
nhám sì
nhàm tai
nham thạch
nhàn
nhãn
nhạn
nhăn
nhằn
nhẳn
««
«
13
14
15
16
17
»
»»